Máy tính lực cắt: Công thức tính toán và nguyên lý hoạt động

Công thức tính toán lực cắt và nguyên lý hoạt động

Mục lục

Máy tính lực cắt SHENCHONG giúp xác định lực cần thiết để cắt hoặc cắt vật liệu, thường được sử dụng trong các quy trình như cắt kim loại tấm, đột dập hoặc các hoạt động cắt khác. Lực cắt của tấm kim loại là lực tác dụng lên tấm kim loại bởi lưỡi máy cắt, khiến tấm kim loại biến dạng theo hướng cắt và cuối cùng bị gãy.

Công thức tính toán lực cắt của tấm kim loại chủ yếu dựa trên cường độ cắt của vật liệu, độ dày của tấm và chiều dài cắt. Hiểu được các nguyên tắc này rất quan trọng để thiết kế hiệu quả quy trình cắt, nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng gia công.

1. Lực cắt của tấm kim loại là gì?

Lực cắt là lực tác dụng lên bề mặt của một vật thể và song song với bề mặt, nhằm gây ra sự trượt tương đối hoặc biến dạng của cấu trúc bên trong của vật thể. Nói tóm lại, lực cắt là lực gây ra biến dạng cắt của một vật thể.

Khi lực cắt tác động lên vật thể, một ứng suất chống lại biến dạng cắt được tạo ra bên trong vật thể, được gọi là ứng suất cắt. Nếu lực cắt vượt quá cường độ cắt của vật liệu, vật thể sẽ bị cắt hoặc vỡ.

Lực cắt tấm kim loại là lực mà lưỡi cắt hoặc các dụng cụ khác tác dụng lên tấm kim loại khi cắt tấm kim loại. Lực này tác động lên bề mặt tấm kim loại và theo hướng cắt, khiến vật liệu kim loại bị biến dạng dẻo và gãy dưới tác động của lưỡi cắt, do đó đạt được quá trình cắt.

lực cắt kim loại tấm

2. Nguyên lý hoạt động của lực cắt

Nguyên lý lực cắt tác dụng lên tấm kim loại liên quan đến lực do dụng cụ cắt (như lưỡi máy cắt) tác dụng lên tấm kim loại trong quá trình cắt, khiến tấm kim loại bị biến dạng dẻo và cuối cùng vỡ và tách rời.

Quá trình này khiến tấm kim loại bị vỡ dọc theo đường cắt thông qua ứng suất cắt của vật liệu. Sau đây là phần giới thiệu chi tiết về nguyên lý lực cắt trên tấm kim loại. 

1) Nguyên lý cơ bản của lực cắt

Khi lực cắt tác động lên tấm kim loại, nó gây ra biến dạng cắt của vật liệu. Biến dạng cắt là sự trượt tương đối của các lớp của vật thể, không phải là sự kéo giãn hoặc nén. Khi lực cắt vượt quá cường độ cắt của vật liệu kim loại, vật liệu sẽ bị phá vỡ theo hướng cắt.

2) Quá trình lực cắt

Quá trình cắt tấm kim loại có thể được chia thành các giai đoạn sau:

- Áp dụng lực cắt

Các máy cắt tấm lưỡi cắt (như lưỡi cấp liệu, khuôn, v.v.) tác dụng lực song song với bề mặt tấm vào tấm kim loại. Lực cắt tác động lên bề mặt tấm và phân bố đều trong một diện tích cắt nhất định.

- Tạo ra ứng suất cắt

Khi lưỡi dao tiếp xúc với tấm kim loại, lực cắt tác động lên bề mặt kim loại thông qua bề mặt tiếp xúc, tạo ra ứng suất cắt.

Công thức tính ứng suất cắt

Ứng suất cắt là lực cắt trên một đơn vị diện tích và công thức là:

τ= A/F​

Ở đâu:

τ: ứng suất cắt (đơn vị: Pa)

F: lực cắt (đơn vị: N)

A: diện tích cắt (đơn vị: m²)

- Biến dạng dẻo của vật liệu

Kim loại trải qua biến dạng đàn hồi ban đầu (biến dạng nhỏ) dưới lực cắt và nếu lực tiếp tục tăng, vật liệu sẽ chuyển sang giai đoạn biến dạng dẻo.

Trong giai đoạn biến dạng dẻo, các chuỗi phân tử của vật liệu bắt đầu trượt, dẫn đến biến dạng vĩnh viễn và dòng chảy dẻo sẽ xảy ra ở các vùng cục bộ của kim loại.

- Gãy vỡ vật liệu

Khi lực cắt vượt quá sức chịu cắt của vật liệu, kim loại sẽ bị gãy. Sự gãy này xảy ra dọc theo hướng cắt (tức là đường cắt của lưỡi dao) và tấm kim loại bị cắt thành hai phần.

- Xử lý sau cắt

Sau khi quá trình cắt hoàn tất, cạnh của tấm kim loại có thể có các gờ hoặc biến dạng không đều, thường cần phải xử lý lần thứ hai.

3) Cơ chế vật lý trong quá trình cắt

Quá trình cắt tấm kim loại có thể được chia thành ba cơ chế vật lý:

- Giai đoạn đàn hồi

Khi lực cắt rất nhỏ, tấm kim loại chỉ chịu biến dạng đàn hồi nhỏ, lực cắt tỉ lệ thuận với biến dạng, vật liệu không bị biến dạng vĩnh viễn.

- Sân khấu nhựa

Khi lực cắt tăng lên, tấm kim loại đi vào giai đoạn dẻo, cấu trúc bên trong của vật liệu bắt đầu trượt. Lúc này, cấu trúc mạng của kim loại bị biến dạng, vật liệu biểu hiện đặc tính chảy dẻo đáng kể.

- Giai đoạn gãy xương

Khi lực cắt đạt đến hoặc vượt quá cường độ cắt của vật liệu, vật liệu bắt đầu bị gãy. Gãy thường xảy ra dọc theo bề mặt cắt (tức là khu vực tiếp xúc của lưỡi dao) và có thể kèm theo các gờ hoặc cạnh không đều.

Nguyên lý của lực cắt trên tấm kim loại là lưỡi cắt tác dụng lực lên tấm kim loại, khiến tấm kim loại biến dạng theo hướng cắt và cuối cùng bị gãy. Độ lớn của lực cắt phụ thuộc vào cường độ cắt của vật liệu, độ dày của tấm, chiều dài cắt và các điều kiện gia công khác. Hiểu được các nguyên lý này là rất quan trọng để thiết kế hiệu quả các quy trình cắt, cải thiện hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng gia công.

2. Làm thế nào để tính lực cắt?

Những cân nhắc nâng cao:

Trong một số trường hợp, lực cắt có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bổ sung như:

– Chuẩn bị cạnh: Chuẩn bị cạnh đúng cách có thể làm giảm lực cắt.

– Làm cứng khi gia công: Ở một số kim loại, vật liệu gần lưỡi cắt có thể trải qua quá trình làm cứng khi gia công, điều này có thể làm tăng lực cắt.

– Độ dẻo: Các vật liệu dẻo hơn (như nhôm) có thể cần ít lực hơn so với các vật liệu giòn (như gang), vì chúng dễ biến dạng hơn khi chịu lực cắt.

Bước 1: Xác định cường độ cắt (τs)

Độ bền cắt của vật liệu phải được biết hoặc tra cứu. Các giá trị điển hình cho vật liệu là:

– Thép mềm: τS=250MPa=(250 × 106(Ba)

– Nhôm: τS=140MPa

– Thép không gỉ: τS=350MPa

Bước 2: Đo độ dày (t) của vật liệu

Đo độ dày của tấm hoặc phôi sẽ được cắt.

Bước 3: Đo hoặc Xác định Chiều dài Cắt (L)

Đây là tổng chiều dài của vật liệu sẽ được cắt trong quá trình cắt. Nếu bạn cắt theo đường thẳng trên tấm, chiều dài cắt là tổng chiều dài của vết cắt.

Bước 4: Tính lực cắt

Bây giờ, thay các giá trị vào công thức.

3. Công thức và máy tính lực cắt kim loại tấm

Máy tính lực cắt tấm kim loại chủ yếu dựa trên cường độ cắt của vật liệu, độ dày của tấm và chiều dài cắt. Sau đây là công thức tính toán thường được sử dụng cho lực cắt tấm kim loại:

1) Máy tính lực cắt

Lực cắt F của tấm kim loại có thể được tính theo công thức sau:

F=τS​⋅t⋅L

Ở đâu:

F: lực cắt (đơn vị: Newton, N)

tS: độ bền cắt của vật liệu (đơn vị: Pascal, Pa hoặc N/m²). Đây là độ bền kéo hoặc độ bền cực đại của vật liệu kim loại ở trạng thái cắt, thường được cung cấp bởi hướng dẫn sử dụng vật liệu hoặc dữ liệu thực nghiệm.

t: độ dày của tấm kim loại (đơn vị: mét, m)

L: chiều dài cắt (đơn vị: mét, m), tức là chiều dài của đường cắt nơi lưỡi cắt tiếp xúc với tấm kim loại.

2) Ví dụ tính toán lực cắt

Giả sử chúng ta cần cắt một tấm thép:

– Sức chịu cắt: τS=250MPa (tức là 250×106(Ba)

– Độ dày tấm: t=10mm=0.01m

– Chiều dài cắt: L=1 m

Lực cắt được tính như sau:

F=250×106⋅0,01⋅1=2,5×106N=2500kN

Do đó, lực cắt cần thiết là 2500 kN.

3) Các tình huống áp dụng

Công thức tính toán này áp dụng cho cắt một lưỡi, nghĩa là lưỡi cắt theo một hướng của tấm và diện tích cắt thường là tuyến tính.

4. Ứng dụng thực tế của tính toán lực cắt kim loại

Trong sản xuất thực tế, ngoài công thức cơ bản trên, cần phải xem xét các yếu tố sau:

Chất lượng và thiết kế lưỡi dao:

Lưỡi dao sắc sẽ cần lực cắt nhỏ hơn và góc, độ sắc và đặc tính ma sát của lưỡi dao sẽ ảnh hưởng đến độ lớn của lực cắt.

Xử lý sơ bộ vật liệu tấm:

Quá trình xử lý nhiệt và ủ vật liệu có thể làm thay đổi độ bền cắt của vật liệu.

Cắt nhiều lớp:

Nếu là lực cắt của nhiều lớp tấm kim loại, lực cắt của từng lớp cần được tính riêng và cộng lại.

Tốc độ cắt và nhiệt độ:

Độ bền cắt của kim loại giảm ở nhiệt độ cao và thường cần lực cắt nhỏ hơn.

5. Kết luận

Máy tính lực cắt là một công cụ được sử dụng để tính toán lực cần thiết để cắt hoặc cắt qua vật liệu. Công cụ này thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật như gia công, cắt kim loại hoặc phân tích cấu trúc. Việc tính toán thường phụ thuộc vào đặc tính vật liệu, độ dày và hình dạng của dụng cụ cắt.

Hiểu được các nguyên tắc này là điều cần thiết để thiết kế hiệu quả các quy trình cắt, cải thiện hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng xử lý. Nếu bạn có thêm câu hỏi cụ thể hoặc tình huống ứng dụng, vui lòng tiếp tục đặt câu hỏi!

viVietnamese